VN520


              

菜农

Phiên âm : càinóng.

Hán Việt : thái nông.

Thuần Việt : dân trồng rau .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dân trồng rau (người nông dân chuyên trồng rau xanh)
以种植蔬菜为主的农民


Xem tất cả...